Có 2 kết quả:
蠢猪 chǔn zhū ㄔㄨㄣˇ ㄓㄨ • 蠢豬 chǔn zhū ㄔㄨㄣˇ ㄓㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stupid swine
(2) idiot
(2) idiot
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stupid swine
(2) idiot
(2) idiot
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0