Có 2 kết quả:

蠢猪 chǔn zhū ㄔㄨㄣˇ ㄓㄨ蠢豬 chǔn zhū ㄔㄨㄣˇ ㄓㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) stupid swine
(2) idiot

Từ điển Trung-Anh

(1) stupid swine
(2) idiot